Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiếu học
[hiếu học]
|
avid/eager to learn; thirsty for knowledge; fond of learning; studious
The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning.
Từ điển Việt - Việt
hiếu học
|
tính từ
ham học
đại hội học sinh nghèo hiếu học